Hợp đồng tương lai cà phê là gì? Cùng VTrade tìm hiểu về mục đích giao dịch hợp đồng tương lai cà phê để xem có nên đầu tư sản phẩm này không nhé
09:29, 17/07/2024
Không có gì ngạc nhiên khi Việt Nam - quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai thế giới, lại có giao dịch phái sinh cà phê phổ biến. Vậy mục đích của giao dịch hợp đồng tương lai cà phê là gì? Thị trường Việt Nam đang có những loại hợp đồng cà phê tương lai nào? Hãy cùng VTrade tìm hiểu rõ hơn về sản phẩm này ở dưới đây nhé!
Hợp đồng tương lai cà phê (Future Contract Coffee) là một loại hợp đồng phái sinh tương lai với tài sản cơ sở là cà phê. Trong đó, các điều khoản của hợp đồng được tiêu chuẩn hóa giữa bên bán với bên mua nhằm đảm bảo nghĩa vụ giao dịch một lượng cà phê nhất định trong tương lai, với giá đã được xác định từ trước.
Giống như các loại hợp đồng phái sinh tương lai khác, nhà đầu tư giao dịch hợp đồng tương lai cà phê sẽ không trực tiếp trao đổi cà phê thật. Thay vào đó, tùy theo kỳ vọng về giá cà phê trong tương lai mà nhà đầu tư có thể chọn mua, hoặc bán hợp đồng cà phê để kiếm lời, hay phòng tránh rủi ro,...
Hợp đồng cà phê tương lai là gì? Giải thích về hợp đồng tương lai cà phê.
Hợp đồng tương lai cà phê là một sản phẩm được giao dịch phổ biến với khả năng đáp ứng nhiều nhu cầu và mục đích khác nhau. Cụ thể như:
Hợp đồng cà phê tương lai có thể giao dịch theo nhiều mục đích khác nhau.
Dưới đây là một số quy định hoạt động của thị trường tương lai cà phê mà bạn cần biết:
Các quy định hoạt động của thị trường cà phê tương lai.
Ở thời điểm hiện tại, hợp đồng tương lai Việt Nam đang có bao gồm hai loại là cà phê Arabica ICE US và cà phê Robusta ICE EU. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về hợp đồng và các tiêu chuẩn đo lường mà nhà đầu tư cần chú ý.
Cà phê Arabica là một loại có chứa hàm lượng caffeine thấp và chúng thường được giao dịch phổ biến tại sàn giao dịch ICE US (New York). Dưới đây là chi tiết hợp đồng tương lai cà phê Arabica ICE US:
Hàng hóa giao dịch | Cà phê Arabica ICE US |
Mã hàng hóa | KCE |
Độ lớn hợp đồng | 37.500 pounds/ Lot |
Đơn vị yết giá | USCent/ pound |
Thời gian giao dịch | Thứ 2 – Thứ 6: 15:15 (ngày hôm trước) – 00:30 (ngày hôm sau) |
Bước giá | 0.05 USCent/ pound |
Tháng đáo hạn | Tháng 3, 5, 7, 9, 12. |
Ngày đăng ký giao nhận | 5 ngày trước ngày thông báo đầu tiên |
Ngày thông báo đầu tiên | 7 ngày trước ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn. |
Ngày giao dịch cuối cùng | 8 ngày trước ngày làm việc cuối cùng của tháng đáo hạn |
Ký quỹ | Theo quy định Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) |
Giới hạn vị thế | Theo quy định Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) |
Biên độ giá | Không quy định |
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất |
Tiêu chuẩn chất lượng | Cà phê Arabica loại 1 - Loại 2 - Loại 3 |
Tiêu chuẩn đo lường
Theo quy định trên, cà phê Arabica được dùng để giao dịch hợp đồng tương lai sẽ chỉ bao gồm loại 1, loại 2 và loại 3. Việc phân loại cà phê sẽ được áp dụng theo phương pháp SCAA (Specialty Coffee Association of America). Trong đó, 300 gram hạt mẫu sẽ được sàng lọc qua các lô có kích cỡ khác nhau, sau đó tính toán theo tỷ lệ hạt giữ lại trên mỗi lô.
Tìm hiểu về hợp đồng tương lai cà phê Arabica và tiêu chuẩn đo lường.
So với Arabica thì Robusta là loại hạt có chứa nhiều caffeine hơn và loại hạt này thường được giao dịch trên sở giao dịch ICE EU (London). Dưới đây là chi tiết hợp đồng tương lai cà phê Robusta ICE EU:
Hàng hóa giao dịch | Cà phê Robusta ICE EU |
Mã hàng hóa | LRC |
Độ lớn hợp đồng | 10 tấn/ Lot |
Đơn vị yết giá | USD/ tấn |
Thời gian giao dịch | Thứ 2 – Thứ 6. Khung thời gian cố định từ 15:00 – 23:30/ |
Bước giá | 1.00 USD/ tấn |
Tháng đáo hạn | Tháng 1, 3, 5, 7, 9, 11. Trong đó, tổng số tháng được niêm yết là 10 |
Ngày đăng ký giao nhận | 5 ngày trước ngày thông báo đầu tiên. |
Ngày thông báo đầu tiên | Ngày thứ 4 trước ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn. |
Ngày giao dịch cuối cùng | Lúc 19h30 vào ngày thứ 4 trước ngày làm việc cuối cùng của tháng đáo hạn. |
Ký quỹ | Theo quy định Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) |
Giới hạn vị thế | Theo quy định Sở Giao dịch Hàng hóa Việt Nam (MXV) |
Biên độ giá | Không quy định. |
Phương thức thanh toán | Giao nhận vật chất. |
Tiêu chuẩn chất lượng | Cà phê Robusta loại 1 - Loại 2 - Loại 3. |
Tiêu chuẩn đo lường:
Giống như cà phê Arabica, thì sở giao dịch hàng hóa London (ICE EU) cũng quy định chỉ có cà phê Robusta loại 1, loại 2 và loại 3 mới có thể giao dịch hợp đồng tương lai. Việc phân loại cà phê sẽ dựa theo phương pháp SCAA và thực hiện tương tự như với cà phê Arabica ở phía trên.
Tìm hiểu chi tiết về hợp đồng tương lai cà phê Robusta.
Trên một số quốc gia phát triển, giao dịch hàng hóa thông qua hợp đồng phái sinh sẽ diễn ra trong một khung giờ cụ thể với các quy định của sở. Khi kết thúc giao dịch, mức giá đóng cửa phiên được sử dụng để tham chiếu cho giá cà phê vật chất vào ngày hôm sau.
Giá cà phê trên sàn giao dịch được hình thành dựa trên tương tác giữa người mua và người bán hợp đồng tương lai cà phê. Khi càng có nhiều người giao dịch thì giá hợp đồng sẽ càng cao. Do vậy, nhiều nhà đầu tư thường xuyên theo dõi giá cà phê trên sàn để tính toán và dự đoán giá mua bán cà phê ngoài thị trường vật chất.
Trên thực tế, mức giá cà phê đóng cửa mỗi phiên chính là mức giá dùng để tham chiếu cho giá cà phê vật chất ngày hôm sau. Do đó, nhiều nhà đầu tư thường dựa vào hợp đồng tương lai cà phê để xác định giá cà phê quốc tế. Tuy nhiên, giá cà phê trên sàn và giá cà phê nội địa sẽ luôn tồn tại một mức chênh lệch cơ bản.
Lưu ý: Chênh lệch giữa giá cà phê trên sàn và giá cà phê nội địa sẽ không biến động song hành. Sự thiếu hụt ngắn hạn của cà phê trên thị trường có thể khiến giá nội địa tăng cao hơn so với giá sàn và ngược lại.
Ví dụ: Ngày 30/10/2023, giá của cà phê nội địa là 60.000 đồng/kg. Cùng ngày hôm đó, lúc 22h, giá của hợp đồng tương lai cà phê sàn London cũng tăng lên $20.00/tấn tương ứng. Tuy nhiên, ngày 19/11/2022, khi giá của hợp đồng tương lai cà phê trên sàn London đóng cửa và giảm ở mức $20.00 USD/ tấn, thì giá cà phê vật chất ổn định ở mức 60.000 đồng/kg.
Trên thực tế, hợp đồng tương lai cà phê có giá trị phụ thuộc vào thị trường cà phê cơ sở. Do vậy, các yếu tố ảnh hưởng đến giá cà phê cơ sở đều có khả năng ảnh hưởng đến giá hợp đồng tương lai cà phê. Chẳng hạn như:
Giá hợp đồng cà phê tương lai phụ thuộc vào giá thị trường cà phê cơ sở.
Cà phê là một mặt hàng được ưa thích với khả năng đem lại nhiều lợi ích kinh tế. Vậy dưới đây, hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về tình hình phát triển sản xuất và kinh doanh cà phê trên toàn cầu nhé.
Phần lớn cà phê trên thế giới hiện đang được tập trung trồng trọt và sản xuất ở một số vùng châu Á, châu Mỹ và châu Phi. Trong đó, Brazil có sản lượng cà phê lớn nhất, chiếm bình quân khoảng 31.7% sản lượng toàn cầu. Việt Nam đứng vị trí thứ hai chiếm 17,4% sản lượng cà phê toàn cầu với khoảng 30 triệu bao.
Giá cà phê thị trường và hợp đồng tương lai thường biến động mạnh qua các thời điểm thu hoạch. Do vậy, hãy chú ý hơn khi giao dịch cà phê trong các vụ thu hoạch lớn như sau:
Quốc gia | Thời vụ thu hoạch |
Brazil | Tháng 6 - Tháng 8 |
Colombia | Tháng 9 - Tháng 11 |
Việt Nam | Tháng 10 - Tháng 4 |
Indonesia | Tháng 4 - Tháng 6 |
Thời điểm hiện tại, hình thức chế biến hạt cà phê phổ thông nhất là phơi khô, rang, xay và sau đó ủ thành thức uống. Tùy theo khẩu vị của từng khu vực mà các điều kiện chế biến này cũng sẽ được điều chỉnh khác nhau.
Các nước khu vực EU và Hoa Kỳ hiện đang là những khu vực nhập khẩu cà phê lớn nhất, chiếm hơn 50% tổng lượng nhập khẩu cà phê toàn cầu. Họ chủ yếu nhập hạt cà phê để có thể tự chế biến theo cách riêng.
Tình hình xuất khẩu cà phê ở thời điểm hiện tại.
Trên đây là một số thông tin mà VTrade đã tổng hợp lại để giải thích hợp đồng tương lai cà phê là gì. Mong rằng những thông tin trên đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về mục đích giao dịch hợp đồng cà phê tương lai. Qua đó, có thêm nhiều chiến lược giao dịch hiệu quả hơn với mặt hàng này.