Chỉ số DAX là gì? Tầm quan trọng và 4 cách giao dịch hiệu quả
Chỉ số DAX được điều hành bởi Deutsche Börse Group, là 1 chỉ số không còn xa lạ với các nhà đầu tư. Vậy thì chỉ số này có tác dụng gì? cùng tìm hiểu nhé.
Chỉ số DAX, còn được gọi là Deutscher Aktienindex đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất ở châu Âu, được giới thiệu vào ngày 1 tháng 7 năm 1988, thường được sử dụng trong các sản phẩm tài chính như ETF,... để tiếp xúc với hiệu suất tổng thể của thị trường chứng khoán Đức.
Chỉ số DAX là chỉ số thị trường chứng khoán blue-chip đại diện cho hiệu suất của 30 công ty lớn nhất thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm ô tô, ngân hàng, hóa chất, dược phẩm, công nghệ,... có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Frankfurt ở Đức.
Được tính bằng vốn hóa thị trường thả nổi tự do, điều này có nghĩa là bất kỳ cổ phiếu nào không có sẵn để mua hoặc bán trên thị trường, chẳng hạn như cổ phiếu do chính công ty nắm giữ, đều không được tính. Phần lớn cổ phiếu trên Sàn giao dịch Frankfurt hiện được giao dịch trên hệ thống Xetra hoàn toàn điện tử, với tỷ lệ chấp nhận gần 95% đối với cổ phiếu của 30 thành viên DAX.
Như vậy Chỉ số DAX được dùng như một thước đo tâm lý thị trường và xu hướng kinh tế ở Đức. Nhưng mà chỉ số này có thể thay đổi theo thời gian nên để có thông tin chính xác bạn nên tham khảo nguồn tin tức thường xuyên nhé.
Nguồn bài viết: Chỉ số DAX là gì?
Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin tức tài chính khác tại Investo.vn
#investo, #Chỉ_số_DAX,
BÍ QUYẾT ĐẦU TƯ
0
84
07:35 - 02/07/2023
S&P/ASX 200 là gì? Những điều cần biết khi giao dịch chỉ số S&P/ASX 200
Các công ty tạo nên ASX 200 chiếm khoảng 80% thị trường cổ phiếu trị giá 2 nghìn tỷ đô la Úc. Điều này có nghĩa là ASX 200 đóng vai trò là một đại diện hữu ích cho thị trường Úc và có thể được coi là một chỉ báo tốt về nền kinh tế quốc gia. Nó cũng được sử dụng làm chuẩn cho các nhà đầu tư và quỹ để so sánh hiệu suất.
Mặc dù mục đích chính của S&P/ASX 200 là phục vụ như một chỉ báo về thị trường Úc, nhưng đây cũng là một điểm khởi đầu hữu ích cho các nhà đầu tư đang tìm cách tiếp xúc với các cổ phiếu vốn hóa lớn của Úc, vì ASX 200 theo dõi chuyển động của 200 công ty hàng đầu theo vốn hóa thị trường – đó là giá trị thị trường của cổ phiếu đang lưu hành của công ty. Với 200 công ty hàng đầu chiếm hơn 80% tổng vốn thị trường cổ phiếu của Úc, nó thường được coi là một chỉ số của thị trường chứng khoán Úc và là một trong những lý do tại sao ASX 200 là chỉ số của Úc được theo dõi chặt chẽ nhất.
Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin tức tài chính khác tại Investo.vn
Nguồn: investovn
#investo, #S&P/ASX_200,
BÍ QUYẾT ĐẦU TƯ
0
102
09:45 - 30/06/2023
Chỉ số FTSE 100 là gì? Toàn tập về chỉ số FTSE 100
FTSE thường được các trader sử dụng như thước đo chung để đánh giá thực trạng của cả thị trường. Nếu đây cũng là thị trường mà bạn hướng tới, vậy hãy cùng chúng tôi tham khảo thêm về FTSE 100 và cách giao dịch với chỉ số này ở dưới đây nhé!
Chỉ số FTSE 100, còn được gọi là Chỉ số 100 của Sàn giao dịch chứng khoán Financial Times, là một chỉ số thị trường chứng khoán theo dõi hiệu suất của 100 công ty hàng đầu được niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán Luân Đôn (LSE) dựa trên vốn hóa thị trường của họ. Các công ty này là đại diện của nhiều lĩnh vực khác nhau bao gồm tài chính, năng lượng, chăm sóc sức khỏe và hàng tiêu dùng. FTSE 100 được coi là phong vũ biểu cho toàn bộ nền kinh tế Vương quốc Anh vì nó phản ánh xu hướng ở cả thị trường trong nước và quốc tế.
Bộ FTSE 100 hoàn chỉnh bao gồm các tên hộ gia đình như BP, HSBC Holdings, Unilever, Tesco và Vodafone Group. Các công ty trong chỉ số này phải đáp ứng các tiêu chí đủ điều kiện nhất định dựa trên quy mô và tính thanh khoản. Chỉ số này được tính theo thời gian thực bằng cách sử dụng các giá trị thị trường được điều chỉnh cho các cổ phiếu thả nổi tự do, đại diện cho số lượng cổ phiếu có sẵn để giao dịch bởi các nhà đầu tư.
Để tính toán Chỉ số FTSE 100, một phương pháp dựa trên vốn hóa thị trường tự do chuyển nhượng được sử dụng. Điều này có nghĩa là chỉ những cổ phiếu có sẵn để giao dịch (không bao gồm những cổ phiếu do người trong cuộc hoặc chính phủ nắm giữ) mới được sử dụng để xác định tổng giá trị của mỗi công ty. Việc tính toán có tính đến bất kỳ thay đổi nào về giá cổ phiếu và điều chỉnh cho phù hợp để đảm bảo độ chính xác.
Bạn có thể tìm thấy bộ hoàn chỉnh của các công ty FTSE 100 trực tuyến thông qua các nhà cung cấp dữ liệu khác nhau hoặc trực tiếp từ trang web của LSE. Hiểu cách tính toán Chỉ số FTSE 100 có thể cung cấp thông tin chi tiết có giá trị về xu hướng chung của thị trường và tâm lý của nhà đầu tư đối với các ngành hoặc công ty nhất định trong nền kinh tế Vương quốc Anh.
Hiệu suất của FTSE 100 được các nhà đầu tư theo dõi chặt chẽ như một chỉ số về sức khỏe tổng thể của nền kinh tế Vương quốc Anh và các doanh nghiệp cấu thành của nó. Nó cũng được sử dụng làm chuẩn cho các danh mục đầu tư trên nhiều loại tài sản khác nhau bao gồm cổ phiếu, trái phiếu và hàng hóa.
Nguồn bài viết: Chỉ số FTSE 100 là gì
BÍ QUYẾT ĐẦU TƯ
0
73
02:09 - 25/06/2023
Chỉ số PMI là gì? Tầm quan trọng và cách tính chỉ số PMI chi tiết nhất
Bạn là một nhà doanh nghiệp hay một nhà đầu tư tìm kiếm thông tin quan trọng về thị trường kinh doanh? Hãy tìm hiểu về Chỉ số PMI (Purchasing Managers' Index) - một công cụ phân tích kinh tế quan trọng và tin cậy!
Chỉ số PMI là một phép đo đánh giá tình hình hoạt động kinh doanh trong một quốc gia hoặc một ngành công nghiệp cụ thể. Được xem là chỉ báo sớm về tình hình kinh tế, PMI đo lường các yếu tố như sản xuất, số lượng đơn đặt hàng mới, việc tuyển dụng, giá cả và nhiều yếu tố khác. Chỉ số PMI giúp bạn hiểu rõ hơn về sự tăng trưởng hoặc suy giảm của một ngành công nghiệp hoặc một nền kinh tế.
Tóm lại, tầm quan trọng của chỉ số PMI là nó cung cấp thông tin cụ thể về hiện trạng và xu hướng của ngành sản xuất hoặc ngành dịch vụ trong một quốc gia. Chỉ số PMI có khả năng dự báo tốt về sự tăng trưởng kinh tế và có thể ảnh hưởng đến quyết định đầu tư, quyết định kinh doanh và chính sách kinh tế của một quốc gia.
PMI = (P1 * 1) + (P2 * 0,5) + (P3 * 0)
Trong đó:
Các chỉ số này sau đó được tổng hợp thành chỉ số PMI, thường có giá trị từ 0 đến 100. Khi chỉ số PMI vượt qua ngưỡng 50, điều này thể hiện sự mở rộng trong ngành sản xuất hoặc ngành dịch vụ. Mức độ mở rộng càng lớn khi chỉ số PMI càng cao hơn 50. Ngược lại, khi chỉ số PMI thấp hơn 50, điều này cho thấy sự suy thoái trong ngành sản xuất hoặc ngành dịch vụ. Mức độ suy thoái càng lớn khi chỉ số PMI càng thấp hơn 50.
Hãy tìm hiểu thêm về Chỉ số PMI và áp dụng nó trong chiến lược kinh doanh của bạn! Đọc bài viết chi tiết tại https://www.investo.vn/kien-thuc/chi-so-pmi để khám phá thêm về cách PMI có thể là công cụ cần thiết để bạn đạt được thành công kinh doanh.
Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin tức tài chính khác tại Investo.vn
#investo, #Chỉ_số_PMI,
BÍ QUYẾT ĐẦU TƯ
0
86
13:57 - 21/06/2023
Cổ tức là gì? Tất cả về cổ tức và cách sử dụng tỷ suất cổ tức
Cổ tức là gì? Tất cả về cổ tức và cách sử dụng tỷ suất cổ tức là vấn đề bạn đang quan tâm? Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá cổ tức là gì, cách các công ty sử dụng cổ tức và cách tính tỷ suất cổ tức nhé.
Cổ tức là một phần lợi nhuận mà một công ty chia sẻ với các cổ đông của mình. Khi một công ty tạo ra lợi nhuận, họ có thể quyết định phân phối một phần thu nhập này cho các cổ đông dưới dạng cổ tức. Cổ tức này có thể được công ty thực hiện trả bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phiếu phát hành thêm, và quyết định trả cổ tức thường được đưa ra tại cuộc họp cổ đông thường niên.
Cổ tức cung cấp một số lợi ích cho các cổ đông:
Tỷ suất cổ tức là một chỉ số quan trọng để đánh giá lợi tức đầu tư vào cổ phiếu. Nó được tính bằng cách chia khoản thanh toán cổ tức cho giá trị thị trường của cổ phiếu và nhân với 100 để có tỷ lệ phần trăm.
Cụ thể: Tỷ suất cổ tức = (Số tiền cổ tức trả / Giá trị thị trường cổ phiếu) x 100
Với lợi suất cổ tức giúp nhà đầu tư so sánh lợi nhuận thu được từ cổ tức với lãi suất ngân hàng hoặc với lợi suất cổ tức của các công ty cùng ngành. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tỷ suất cổ tức không phản ánh rủi ro đầu tư liên quan đến cổ phiếu vì nó cũng có thể thay đổi theo thời gian và không đảm bảo lợi nhuận trong tương lai.
Cổ tức là một phần lợi nhuận mà một công ty chia sẻ với các cổ đông, mang lại lợi ích cho các cổ đông thông qua thu nhập thụ động và tạo niềm tin vào sự ổn định và thành công của công ty.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cổ tức và cách sử dụng tỷ suất cổ tức nhé.
Tham khảo chi tiết tại: https://www.investo.vn/kien-thuc/co-tuc-la-gi
Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin tức tài chính khác tại Investo.vn
#investo, #Cổ_tức_là_gì,
BÍ QUYẾT ĐẦU TƯ
0
104
13:26 - 18/06/2023
Chỉ số EPS là gì? Công thức, ưu nhược điểm và cách sử dụng
Chỉ số EPS (Earnings Per Share) là một công cụ hữu ích giúp nhà đầu tư đánh giá hiệu suất tài chính và tiềm năng sinh lời của một công ty cụ thể. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức tính EPS, ưu nhược điểm của chỉ số này, và cách sử dụng nó trong quá trình ra quyết định đầu tư.
Đầu tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa cơ bản của chỉ số EPS, là một phép đo khoản lợi nhuận sau thuế mà nhà đầu tư nhận được từ mỗi cổ phiếu mà họ nắm giữ. Điều này có nghĩa là chỉ số EPS cho chúng ta biết được mức lợi nhuận tương ứng với số vốn ban đầu mà chúng ta đầu tư vào cổ phiếu đó.
Chỉ số EPS cho biết lợi nhuận trung bình mà mỗi cổ phiếu của công ty mang lại. Nếu EPS cao, điều đó cho thấy công ty có khả năng tạo ra lợi nhuận lớn và hấp dẫn cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, nên lưu ý rằng EPS không phản ánh mọi yếu tố trong hoạt động kinh doanh của công ty, và nó cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như chính sách thuế hay biến động thị trường.
EPS được tính bằng cách chia lợi nhuận sau thuế của công ty cho số cổ phiếu đang lưu hành. Công thức chính xác là: EPS = Lợi nhuận sau thuế / Số cổ phiếu đang lưu hành
Ưu điểm của chỉ số EPS là nó dễ hiểu và sử dụng. Nó cung cấp một con số đơn giản để so sánh giữa các công ty trong cùng ngành hoặc theo thời gian. Chỉ số EPS cũng thường được sử dụng để tính toán P/E (Price-to-Earnings) ratio, một chỉ số quan trọng khác trong phân tích cổ phiếu.
Tuy nhiên, chỉ số EPS cũng có một số nhược điểm cần lưu ý. Đầu tiên, việc chỉ sử dụng con số EPS đơn lẻ có thể gây nhầm lẫn, do không có cái nhìn tổng quan về tình hình tài chính và hoạt động kinh doanh của công ty. EPS cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các biến động một lần trong tài chính của công ty, chẳng hạn như lợi nhuận bất thường hoặc chi phí một lần. Do đó, cần xem xét kỹ lưỡng và phân tích thêm các yếu tố khác để có cái nhìn toàn diện về công ty.
Chúng ta cũng sẽ xem xét cách sử dụng chỉ số EPS để đánh giá khả năng sinh lời của một dự án hoặc một công ty. Thông qua EPS, các nhà đầu tư có thể so sánh hiệu quả kinh doanh giữa các công ty khác nhau trong cùng một lĩnh vực. EPS cũng được sử dụng để tính toán các chỉ số kinh tế quan trọng khác như P/E (Price-to-Earnings ratio) và ROE (Return on Equity).
Tóm lại, chỉ số EPS là một công cụ hữu ích trong phân tích tài chính và đầu tư.
Nguồn bài viết: Chỉ số EPS là gì? Công thức, ưu nhược điểm và cách
BÍ QUYẾT ĐẦU TƯ
0
126
15:09 - 17/06/2023
Nifty 50 là gì? Đặc điểm, thành phần và cách đầu tư vào chỉ số Nifty 50
Nifty 50 là một chỉ số chứng khoán rất quan trọng bao gồm 50 công ty hàng đầu trong nền kinh tế Ấn Độ, không chỉ được coi là chuẩn mực để đo lường và đánh giá thị trường chứng khoán Ấn Độ mà còn mang ý nghĩa quốc tế, thu hút sự quan tâm của các nhà đầu tư trên toàn thế giới. Hãy cùng khám phá thêm về Nifty 50, đặc điểm, thành phần và cách đầu tư vào chỉ số tài chính này.
Nifty 50 là chỉ số chứng khoán quan trọng nhất của Sở giao dịch chứng khoán quốc gia Ấn Độ (NSE) đặt tại Mumbai. Chỉ số này được giới thiệu vào năm 1996 với giá trị cơ bản là 1.000 điểm. Nifty 50 được tính bằng phương pháp trọng số vốn hóa thị trường dựa trên vốn hóa thị trường tự do chuyển nhượng của 50 công ty thành viên.
Danh sách 50 công ty thành viên trong chỉ số Nifty 50 được lựa chọn dựa trên các tiêu chí do NSE đưa ra. Mỗi công ty trong danh sách được gán một trọng số, phản ánh vốn hóa thị trường của nó so với tổng vốn hóa thị trường của tất cả các công ty trong chỉ mục. Các công ty có vốn hóa thị trường cao hơn sẽ có trọng số cao hơn trong chỉ số.
Các công ty thành phần của chỉ số Nifty 50 đại diện cho các ngành công nghiệp khác nhau và đóng góp đáng kể cho nền kinh tế Ấn Độ. Các công ty này thuộc các ngành quan trọng như tài chính, năng lượng, công nghệ, tiện ích và nhiều ngành khác. Danh sách các công ty thành phần được xem xét và cập nhật định kỳ để phản ánh chính xác những thay đổi của thị trường và ngành.
Có một số cách để đầu tư vào chỉ số Nifty 50, dưới đây là một số phương pháp phổ biến bạn có thể tham khảo:
Nhà đầu tư có thể nghiên cứu và đầu tư trực tiếp vào các công ty thành phần của chỉ số Nifty 50. Điều này cho phép các nhà đầu tư hưởng lợi từ sự tăng trưởng của các công ty hàng đầu trong nền kinh tế Ấn Độ.
Các quỹ ETF này được thiết kế để theo dõi và phản ánh hiệu suất của chỉ số. Đầu tư vào quỹ ETF mang lại sự đa dạng và thuận tiện cho nhà đầu tư.
Nhà đầu tư có thể sử dụng các công cụ phái sinh như hợp đồng tương lai và quyền chọn liên quan đến chỉ số Nifty 50. Điều này cho phép các nhà đầu tư tham gia vào thị trường phái sinh và tận dụng biến động giá của chỉ số để kiếm lợi nhuận.
Với các thành phần đa dạng và quy mô đáng kể, chỉ số Nifty 50 đóng vai trò là công cụ hữu ích để đánh giá và đầu tư vào thị trường Ấn Độ.
Investo - Kênh thông tin chứng khoán Mỹ và chứng khoán thế giới hàng đầu Việt Nam. Theo dõi thêm tin
BÍ QUYẾT ĐẦU TƯ
0
81
22:59 - 15/06/2023